Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trám miệng
trám trắng
trạm
trạm biến thế
Trạm Lộ
Trạm Tấu
Trạm Thán
trậm trầy trậm trật
Trạm Trôi
trạm xá
trân
trân bảo
trân cam
trân châu
Trân Châu
trân la
trân trân
trân trọng
trân tu
trân vị
tràn
trần
trần ai
trần ai
Trần Anh Tông
Trần Bảo Tín
trần bì
Trần Bích San
Trần Bình
Trần Bình Trọng
trám miệng
Đưa bằng của đút lót vào thế không nói năng được như quyền hành của mình cho phép: Hối lộ để trám miệng bọn quan lại.