Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trại lính
trại tập trung
trâm
trâm anh
trâm anh
trâm anh
trâm gãy bình rơi
trâm gẫy bình tan
trâm hốt
trầm
tràm
trầm châu
Tràm Chim
trầm hà
trầm hương
Trầm Lộng
trầm luân
trầm luân
trầm mặc
trầm mình
trầm ngâm
trầm nghị
Trầm ngư lạc nhạn
trầm tĩnh
trầm tre
trầm trệ
trầm trồ
trầm trọng
trầm tư mặc tưởng
trầm uất
trại lính
Nơi quân lính ở (cũ).