Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trái khoáy
trái lại
trái lè
trái lệ
trái lý
trái mắt
trái mùa
trái mùi
trái nghĩa
trái ngược
trái phá
trái phép
trái phiếu
trái tai
trái tim
trái vụ
trái xoan
trái ý
Trại
trại
Trại Cao
Trại Cau
Trại Chuối
trại con gái
Trại Đất
trại giam
trại hè
trại lính
trại tập trung
trâm
trái khoáy
tt. Ngược với lẽ thường, gây nên những hệ quả không tốt: làm ăn trái khoáy Thời tiết năm nay trái khoáy thật.