Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tổng đình công
tổng đoàn
tổng đốc
tổng động binh
tổng động viên
tổng giám đốc
tổng giám mục
tổng giám thị
tổng hành dinh
tổng hội
tổng hợp
tổng kết
tổng khởi nghĩa
tổng khủng hoảng
tổng lãnh sự
tổng liên đoàn
tổng luận
tổng lý
tổng phản công
tổng quân ủy
tổng quát
tổng sản lượng
tổng số
tổng sư
tổng tấn công
tổng tham mưu
tổng thanh tra
tổng thống
tổng thống chế
tổng thư ký
tổng đình công
Nh. Tổng bãi công.