Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Tông Đản
tông đơ
tông đường
Tông Qua Lìn
tong tả
tông tích
tong tỏng
tòng
tòng chinh
tòng cổ
Tòng Cọ
Tòng Đậu
tòng học
tòng lai
Tòng Lệnh
tồng ngồng
tòng phạm
Tòng Phu
tòng phu
tòng quân
tòng quyền
tòng quyền
Tòng Sành
tòng sự
tổng
tỏng
tổng bãi công
tổng bãi thị
tổng bí thư
tổng binh
Tông Đản
(? - ?) Danh tướng thời Lí Nhân Tông, tù trưởng địa phương, dân tộc Tày. 10-1075 phó tướng cho Lí Thường Kiệt, có những đóng góp quan trọng trong việc đập tan những căn cứ xuất phát xâm lược Đại Việt của nhà Tống