Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tóm lại
tóm tắt
tóm về
tôn
tôn chỉ
tôn đài
tôn giáo
ton hót
Tôn Khang
Tôn Kính
tôn kính
tôn miếu
tôn nghiêm
tôn nữ
tôn phái
tôn quân
tôn sùng
tôn sư
Tôn Tẩn
Tôn Tẫn
tôn thất
Tôn Thất Thuyết
tôn ti
tôn ti trật tự
tôn tộc
ton ton
tôn trọng
tôn trưởng
Tôn Vũ
tôn xưng
tóm lại
đg. 1. Thu gọn lại những điểm quan trọng : Tóm lại nội dung quyển sách. 2. Nói vắn tắt để kết luận : Tóm lại, chúng ta đã dùng mọi biện pháp để giải quyết khó khăn....