Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tối tăm
tối thiểu
tối trời
tối ưu
tối xẩm
tối yếu
tội
tội ác
tội đồ
tội gì
tội hữu sở qui
tội lệ
tội lệ gì
tội lỗi
tội nghiệp
tội nhân
tội phạm
tội tình
tội trạng
tội vạ
tội vạ gì
tôm
tom
tôm càng
tom góp
tôm he
tôm hùm
tom ngỏm
tôm rồng
tòm
tối tăm
t. 1. Tối nói chung: Nhà cửa tối tăm. 2. Không ai biết tới, không còn hy vọng, không có tương lai: Cuộc đời tối tăm. Tối tăm mặt mũi. Hoa mắt và chóng mặt.