Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
toàn diện
toàn gia
toàn lực
toàn mỹ
toàn năng
toàn phần
toàn quân
toàn quốc
toàn quyền
Toàn Sơn
toàn tài
toàn tập
toàn thân
Toàn Thắng
toàn thắng
toàn thể
toàn thị
toàn thiện
toàn thịnh
toàn vẹn
toán
toán học
toán pháp
toán số
toán trưởng
toang
toang hoác
toang hoang
toang toác
toang toang
toàn diện
t. Đầy đủ các mặt, không thiếu mặt nào. Sự phát triển toàn diện. Nghiên cứu vấn đề một cách toàn diện. Nền giáo dục toàn diện.