Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tọa thiền
toạ tiền chứng miêng
toạ trấn
toác
toạc
toài
toại
toại chí
toại lòng
toại nguyện
toan
toan tính
toàn
toàn bị
toàn bích
toàn bộ
toàn cầu
toàn diện
toàn gia
toàn lực
toàn mỹ
toàn năng
toàn phần
toàn quân
toàn quốc
toàn quyền
Toàn Sơn
toàn tài
toàn tập
toàn thân
tọa thiền
toạ thiền đg. Ngồi im lặng theo kiểu riêng, giữ cho thân và tâm không động, theo đạo Phật; ngồi thiền. Nơi toạ thiền thật yên tĩnh. Sư ông đang toạ thiền. Luyện tập dưỡng sinh theo kiểu toạ thiền.