Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tỏa nhiệt
Toả Tình
tọa đàm
tọa đăng
tọa độ
tọa hưởng
tọa hưởng kỳ thành
tọa lạc
tọa thị
tọa thiền
toạ tiền chứng miêng
toạ trấn
toác
toạc
toài
toại
toại chí
toại lòng
toại nguyện
toan
toan tính
toàn
toàn bị
toàn bích
toàn bộ
toàn cầu
toàn diện
toàn gia
toàn lực
toàn mỹ
tỏa nhiệt
(hóa) Nói phản ứng hóa học phát ra nhiệt. Năng suất tỏa nhiệt. Số đo nhiệt mà một đơn vị khối lượng của một chất phát ra được khi cháy hoàn toàn.