Bàn phím:
Từ điển:
 
dipper /'dipə/

danh từ

  • người nhúng, người ngân, người dìm
  • tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn
  • chim hét nước, chim xinclut
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)
  • (thiên văn học) chòm sao Gấu
    • the [Great] Dipper: chòm sao Gấu lớn (Đại hùng)
    • the [Litter] Dipper: chòm sao Gấu nhỏ (Tiểu hùng)
  • (nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm
  • chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)