Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chào
chào mời
chảo
chão
cháo
chạo
chấp
chấp chính
chấp hành
chấp kinh
chấp kính
chấp nhận
chấp nhứt
chấp thuận
chấp uy
chạp
chập choạng
chập chờn
chập chững
chát
chất
Chất Bình
chất chứa
chất độc
chất khí
chất phác
chất vấn
chật
chật vật
châu
chào
đgt. 1. Nói hoặc ra hiệu bằng các cử chỉ, tỏ lòng kính trọng, thân thiết: chào ông già bà lão chào thầy cô giáo. 2. Tỏ sự kính cẩn trước cái cao quý, thiêng liêng: chào cờ. 3. Mời khách vào ăn uống, mua bán: Nhà hàng chào khách.