Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chạnh lòng
chao
chào
chào mời
chảo
chão
cháo
chạo
chấp
chấp chính
chấp hành
chấp kinh
chấp kính
chấp nhận
chấp nhứt
chấp thuận
chấp uy
chạp
chập choạng
chập chờn
chập chững
chát
chất
Chất Bình
chất chứa
chất độc
chất khí
chất phác
chất vấn
chật
chạnh lòng
tt. 1. Động lòng vì cảm xúc: Đêm khuya ngồi dựa khoang bồng, sương sa, gió lạnh, chạnh lòng nhớ anh (cd) 2. Tưởng như người ta nói xấu mình: Câu nói sơ ý làm cho anh ấy chạnh lòng.