Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tỉnh thành
tỉnh thí
tỉnh trưởng
tỉnh ủy
tỉnh ủy viên
tĩnh
Tĩnh Bắc
tĩnh d
tĩnh dưỡng
tĩnh đàn
tĩnh điện
tĩnh điện học
tĩnh điện kế
Tĩnh Gia
Tĩnh Hải
tĩnh học
Tĩnh Húc
tĩnh khí tầng
tĩnh mạch
tĩnh mịch
tĩnh tại
tĩnh tâm
tĩnh thổ
tĩnh tọa
tĩnh trí
Tĩnh Túc
tĩnh túc
tĩnh vật
tính
tính biểu
tỉnh thành
Nơi dân cư đông đảo, tập trung cơ quan hành chính và sản xuất, khác với nông thôn.