Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chạng vạng
chanh
chanh chua
chánh
Chánh An
chánh án
Chánh Hội
Chánh Lộ
Chánh Mỹ
Chánh Nghĩa
Chánh Phú Hoà
chánh tiết
chạnh lòng
chao
chào
chào mời
chảo
chão
cháo
chạo
chấp
chấp chính
chấp hành
chấp kinh
chấp kính
chấp nhận
chấp nhứt
chấp thuận
chấp uy
chạp
chạng vạng
t. Nhá nhem tối, khi mặt trời vừa mới lặn. Trời đã chạng vạng. Chạng vạng tối.