Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tín dụng
tín điều
tín đồ
tín hiệu
tín nghĩa
tín ngưỡng
tín nhiệm
tín nữ
tín phiếu
tín phục
tín vật
tinh
tinh
tinh anh
Tinh Biểu
tinh binh
tinh bột
tinh cầu
tinh chất
tinh chế
tinh chiên
tinh dầu
tinh dịch
Tinh đèn
tinh đồ
tinh đời
tinh giản
tinh hoa
tinh hoàn
tinh khí
tín dụng
I. đgt. Tin dùng: Người cận vệ được tín dụng. II. dt. Việc cho vay và mượn tiền ở ngân hàng: quỹ tín dụng công tác tín dụng.