Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tín
tín chỉ
tín chủ
tín dụng
tín điều
tín đồ
tín hiệu
tín nghĩa
tín ngưỡng
tín nhiệm
tín nữ
tín phiếu
tín phục
tín vật
tinh
tinh
tinh anh
Tinh Biểu
tinh binh
tinh bột
tinh cầu
tinh chất
tinh chế
tinh chiên
tinh dầu
tinh dịch
Tinh đèn
tinh đồ
tinh đời
tinh giản
tín
d. Đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được: Ăn ở với nhau cốt ở chữ tín.