|
manquer
ngoại động từ
- không đạt; trệch; làm hỏng
- Manquer le but: không đạt mục đích
- Manquer un lièvre: bắn trệch con thỏ
- Manquer un tableau: làm hỏng một bức tranh
- bỏ lỡ; lỡ
- Manquer une occasion: bỏ lỡ một cơ hội
- Manquer le train: lỡ chuyến xe lửa
- bỏ; không đến
- Manquer un cours: bỏ một buổi học
- Manquer un rendez-vous: không đến nơi hẹn
- manquer son coup: hỏng việc
- ne pas manquer quelqu'un: không quên trả thù ai, không quên cho ai một trận
nội động từ
- thiếu
- Manquer d'argent: thiếu tiền
- Un bras lui manque: hắn thiếu một cánh tay
- không làm tròn
- Manquer à son devoir: không làm tròn nhiệm vụ
- không đến, không dự
- Manquer à un rendez-vous: không đến nơi hẹn
- không tôn kính, thiếu lễ độ
- Manquer à la vieillesse: không tôn kính tuổi già
- suýt nữa
- Il a manqué de se noyer: suýt nữa nó chết đuối
- không thành công
- Affaire qui manque: việc không thành công
- vắng mặt
- Trois élèves manquent: ba học sinh vắng mặt
- mất đi
- Père qui vient à manquer: người cha mất đi
- đứt
- Cordage qui manque: dây thừng đứt đi
- (từ cũ, nghĩa cũ) mắc khuyết điểm
- Tous les hommes peuvent manquer: tất cả mọi người đều có thể mắc khuyết điểm
- ne pas manquer de: không quên, vẫn nhớ
không ngôi
- thiếu
- Il manque dix élèves: thiếu mười học sinh
phản nghĩa
=Abonder, exister. Avoir; respecter; atteindre, réussir, saisir
|