Bàn phím:
Từ điển:
 
manqué

tính từ

  • hỏng
    • Ouvrage manqué: tác phẩm hỏng
  • lỡ
    • Occasion manquée: dịp bỏ lỡ
  • bất thành, bất túc
    • Docteur manqué: bác sĩ bất thành
    • garçon manqué: con gái bà mụ nặn sai

danh từ giống đực

  • bánh ngọt phết mứt