Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tìm hiểu
Tìm hương
tìm kiếm
tìm tòi
tím
tím bầm
tím gan
tím ruột
tin
tin buồn
Tin cá
tin cẩn
tin cậy
tin dữ
tin đồn
tin lành
Tin lành
tin mừng
tin nhảm
tin nhạn
Tin nhạn
tin sương
tin sương
Tin sương
tin tức
tin tưởng
tin vịt
Tin xuân
tĩn
tín
tìm hiểu
đgt. 1. Điều tra, xem xét để hiểu rõ: tìm hiểu tình hình thực tế cần tìm hiểu mọi khía cạnh, vấn đề. 2. Trao đổi tâm tình giữa đôi nam nữ trước khi yêu đương, kết hôn: Hai anh chị đã có quá trình tìm hiểu phải tìm hiểu kĩ trước khi kết hôn.