Bàn phím:
Từ điển:
 
manoeuvrer

ngoại động từ

  • vận hành
    • Manoeuvrer un navire: vận hành con tàu
  • (nghĩa bóng) thao túng
    • Se laisser manoeuvrer par un intrigant: để cho một tên lắm mánh khóe thao túng

nội động từ

  • (quân sự) thao diễn
  • (nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, xoay xở