Bàn phím:
Từ điển:
 
manoeuvre

danh từ giống cái

  • sự vận hành (tàu, xe máy)
  • (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập
  • (y học) thao tác
  • (hàng hải) thừng chão
  • (nghĩa bóng) thủ đoạn
    • Manoeuvres frauduleuses: thủ đoạn gian lậu

danh từ giống đực

  • thợ không chuyên môn, nhân công