Bàn phím:
Từ điển:
 
mannequin

danh từ giống đực

  • giá chiêu mẫu (bằng gỗ, bằng máy... ở hiệu may để khoác các kiểu áo bày hàng)
  • cô chiêu mẫu (quần áo)
  • (nghĩa bóng) bù nhìn, kẻ nhu nhược
  • cái sọt