Bàn phím:
Từ điển:
 
manne

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) thức ăn trời ban
  • thức ăn dễ kiếm và rẻ
  • nhựa rỉ (của một số cây)
  • cái giỏ
    • manne des pêcheurs: (động vật học) con phù du