Bàn phím:
Từ điển:
 
manille

danh từ giống cái

  • (đánh bài) (đánh cờ) bài mani
  • (đánh bài) (đánh cờ) con mani (tức con mười trong bài mani)
  • xì gà mani
  • mũ rơm mani
  • (kỹ thuật) vòng nối, vòng móc