Bàn phím:
Từ điển:
 
manifestation

danh từ giống cái

  • sự biểu lộ
    • Manifestation d'un sentiment: sự biểu lộ một tình cảm
  • cuộc biểu tình
  • (tôn giáo) sự hiện hình (của Chúa)