Bàn phím:
Từ điển:
 
maniement

danh từ giống đực

  • sự sử dụng, sự dùng
    • Le maniement d'un outil: sự sử dụng một đồ dùng
  • sự chỉ huy, sự điều khiển
    • Maniement des affaires: sự điều khiển công việc
  • chỗ béo mỡ (trên mình súc vật được vỗ béo)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự sờ