Bàn phím:
Từ điển:
 
maniable

tính từ

  • dễ cầm, dễ sử dụng
    • Instrument maniable: dụng cụ dễ sử dụng
  • dễ điều khiển (tàu, bè...)
  • dễ gia công, dễ làm (da thuộc, bê tông)
  • (nghĩa bóng) dễ bảo, mềm dẻo (người)
  • vent maniable+ (hàng hải) gió thuận

phản nghĩa

=Encombrant, incommode. Indocile, têtu