Bàn phím:
Từ điển:
 
mange-tout

danh từ giống đực (không đổi)

  • đậu ăn cả vỏ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ phá gia tài

tính từ (không đổi)

  • ăn cả vỏ (đậu)