Bàn phím:
Từ điển:
 
mandibule

danh từ giống cái

  • hàm dưới (của người và động vật có xương sống)
  • hàm trên (của sâu bọ, động vật thân giáp, động vật nhiều chân)
    • jouer des mandibules: (thân mật) ăn