Bàn phím:
Từ điển:
 
mandat

danh từ giống đực

  • sự ủy nhiệm, sự ủy quyền; giấy ủy nhiệm
    • Mandat de paiement: giấy ủy nhiệm chi
  • lệnh
    • Mandat d'arrêt: lệnh bắt giam
  • ngân phiếu
    • Toucher un mandat: lĩnh ngân phiếu
  • nhiệm chức, nhiệm kỳ
    • Mandat de député: nhiệm kỳ nghị sĩ
  • sự ủy trị
    • Pays sous mandat: nước ủy trị