Bàn phím:
Từ điển:
 
manchette

danh từ giống cái

  • cửa tay lật ngược, măngsét (ở áo sơ mi)
  • tay áo giả
  • (ngành in) đầu đề chữ lớn (ở trang nhất tờ báo) măngsét
  • (ngành in) chữ thêm ngoài lề
    • coup de manchette: cú chém vào cổ tay cầm kiếm (đầu kiếm)
    • marquis de la manchette: (thông tục) người ăn mày