|
manche
danh từ giống đực
- cán
- Manche de couteau: cán dao
- (âm nhạc) cần (đàn)
- (nông nghiệp) tay cày
- (nghĩa bóng, thân mật) đồ ngốc
- branler dans le manche: long cán+ không vững chắc
- jeter le manche après la cognée: xem cognée
- manche à balai: cán chổi+ người gầy đét+ cần lái
- se mettre du côté du manche: đứng về phía có lợi
- s'endormir sur le manche: chẳng làm gì
- s'y prendre comme un manche; se débrouiller comme un manche: tỏ ra vụng về lóng ngóng
- tomber sur un manche: (thông tục) vấp phải trở ngại
danh từ giống cái
- ống tay áo, tay áo
- Manche de chemise: tay áo sơ mi
- (đánh bài) (đánh cờ); thể dục thể thao ván
- Gagner une manche: được một ván
- (kỹ thuật) ống dẫn
- (địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa cũ) eo biển
- avoir quelqu'un dans sa manche: có thể sai khiến ai theo ý muốn
- c'est une autre paire de manches: (thân mật) đó là chuyện khác
- en manches de chemises: mặc sơ mi trần
- être dans la manche de quelqu'un: được ai che chở
- gentilshommes de la manche: (sử học) quan hầu hoàng tử
- manche à air: ống chỉ chiều gió+ ống thông gió
- se moucher sur la manche: còn ấu trĩ, còn ngờ nghệch, còn non nớt
danh từ giống cái
- (tiếng lóng, biệt ngữ) sự đi xin
- (tiếng lóng, biệt ngữ) bọn ăn mày
- bonne manche: tiền phong bao
- faire la manche: đi ăn xin
|