Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiêu chuẩn
tiêu chuẩn hóa
tiêu cự
tiêu cực
tiêu dao
Tiêu Diễn
tiêu diệt
tiêu dùng
tiêu đề
tiêu điểm
tiêu điều
tiêu độc
tiêu hao
tiêu hao
tiêu hóa
tiêu hủy
tiêu khiển
tiêu ma
tiêu ngữ
tiêu pha
Tiêu phòng
tiêu phòng
tiêu sái
tiêu sái
tiêu sầu
tiêu sắc
tiêu sọ
tiêu sơ
Tiêu Sơn
Tiêu Sử
tiêu chuẩn
dt. 1. Điều được quy định dùng làm chuẩn để phân loại đánh giá: tiêu chuẩn để xét khen thưởng các tiêu chuẩn đạo đức. 2. Mức được hưởng, cấp theo chế độ: tiêu chuẩn ăn hàng ngày tiêu chuẩn nghỉ phép hàng năm.