Bàn phím:
Từ điển:
 
difference /'difrəns/

danh từ

  • sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch
    • a difference in age: sự khác nhau về tuổi tác
  • sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau
    • differences of opinion: những sự bất đồng về ý kiến
    • to settle a difference: giải quyết một mối bất hoà
  • sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau)
  • dấu phân biệt đặc trưng (các giống...)
  • (toán học) hiệu, sai phân
    • difference of sets: hiệu của tập hợp
    • difference equation: phương trình sai phân

Idioms

  1. to make a difference between
    • phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  2. it make a great difference
    • điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn
  3. to split the different
    • (xem) split
  4. what's the different?
    • (thông tục) cái đó có gì quan trọng?

ngoại động từ

  • phân biệt, phân hơn kém
  • (toán học) tính hiệu số, tính sai phân
difference
  • hiệu số; sai phân
  • d. of a function (increment of function) số gia của một hàm số
  • arithmetical d. hiệu số số học
  • backward d. sai phân lùi
  • balanced d.s sai phân bằng
  • central d. sai phân giữa
  • confluent devided d. tỷ sai phân có các điểm trùng
  • divide d. tỷ sai phân
  • finite d,s (giải tích) sai phân hữu hạn, sai phân
  • first d.s (giải tích) sai phân cấp một
  • forward d. sai phân tiến
  • mean d. (thống kê) sai phân trung bình
  • partial d. sai phân riêng
  • phase d. hiệu pha
  • potential d. thế hiệu
  • reciprocal d.gt sai phân nghịch
  • socond order d. (giải tích) sai phân cấp hai
  • successive d. sai phân liên tiếp
  • tabular d.s hiệu số bảng