|
difference /'difrəns/
danh từ
- sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch
- a difference in age: sự khác nhau về tuổi tác
- sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau
- differences of opinion: những sự bất đồng về ý kiến
- to settle a difference: giải quyết một mối bất hoà
- sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau)
- dấu phân biệt đặc trưng (các giống...)
- (toán học) hiệu, sai phân
- difference of sets: hiệu của tập hợp
- difference equation: phương trình sai phân
Idioms
-
to make a difference between
- phân biệt giữa; phân biệt đối xử
-
it make a great difference
- điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn
-
to split the different
-
what's the different?
- (thông tục) cái đó có gì quan trọng?
ngoại động từ
- phân biệt, phân hơn kém
- (toán học) tính hiệu số, tính sai phân
difference
- hiệu số; sai phân
- d. of a function (increment of function) số gia của một hàm số
- arithmetical d. hiệu số số học
- backward d. sai phân lùi
- balanced d.s sai phân bằng
- central d. sai phân giữa
- confluent devided d. tỷ sai phân có các điểm trùng
- divide d. tỷ sai phân
- finite d,s (giải tích) sai phân hữu hạn, sai phân
- first d.s (giải tích) sai phân cấp một
- forward d. sai phân tiến
- mean d. (thống kê) sai phân trung bình
- partial d. sai phân riêng
- phase d. hiệu pha
- potential d. thế hiệu
- reciprocal d.gt sai phân nghịch
- socond order d. (giải tích) sai phân cấp hai
- successive d. sai phân liên tiếp
- tabular d.s hiệu số bảng
|