Bàn phím:
Từ điển:
 
differ /'difə/

nội động từ

  • ((thường) + from) khác, không giống
    • to differ from someone in age: khác tuổi ai
  • không đồng ý, không tán thành, bất đồng
    • to differ [in opinion] from (with) someone: không đồng ý với ai
    • I beg to differ: xin phép cho tôi có ý kiến khác
    • to agree to differ: đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa
differ
  • khác với, phân biệt với