Bàn phím:
Từ điển:
 
diferential
  • vi phân
  • d. of vomume, element of volume vi phân thể tích, yếu tố thể tích
  • associated homogeneous d. vi phân thuần nhất liên đới
  • binomial d. vi phân nhị thức
  • computing d. máy tính vi phân
  • harmonic d. vi phân điều hoà
  • total d. vi phân toàn phần
  • trigonometric d. vi phân lượng giác