Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiếp giáp
tiếp hạch
tiếp khách
tiếp kiến
tiếp liền
tiếp liệu
tiếp lỵ
tiếp máu
tiếp nhận
tiếp nối
tiếp quản
tiếp rước
tiếp sức
tiếp tân
tiếp tay
tiếp tế
tiếp theo
tiếp thu
tiếp thụ
tiếp tinh hoàn
tiếp tục
tiếp tuyến
tiếp ứng
tiếp vĩ ngữ
tiếp viện
tiếp xúc
tiệp báo
tiết
tiết canh
tiết chế
tiếp giáp
đgt. Liền kề, giáp nhau: Hai nhà tiếp giáp nhau.