Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiếng vang
tiếp
tiếp âm
tiếp cận
tiếp cây
tiếp chiến
tiếp chuyện
tiếp dẫn
tiếp diễn
tiếp diện
Tiếp Dư
tiếp đãi
tiếp đầu ngữ
tiếp điểm
tiếp đón
tiếp giáp
tiếp hạch
tiếp khách
tiếp kiến
tiếp liền
tiếp liệu
tiếp lỵ
tiếp máu
tiếp nhận
tiếp nối
tiếp quản
tiếp rước
tiếp sức
tiếp tân
tiếp tay
tiếng vang
dt. 1. âm nghe được do sóng âm phản xạ từ một vật chắn: Tiếng vang từ núi đá vọng lại. 2. Giá trị, tác động tốt được dư luận rộng rãi tiếp nhận và hoan nghênh: Tác phẩm có tiếng vang lớn.