Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiền trạm
tiền triết
tiền trình
tiền trình
tiền tuyến
tiền vệ
tiền xanh
Tiền Yên
tiễn
tiễn biệt
tiễn chân
tiễn đưa
tiễn hành
tiến
Tiến Bộ
tiến bộ
Tiến Châu
tiến công
tiến cống
tiến cử
Tiến Dũng
tiến độ
Tiến Đông
Tiến Đức
tiến hành
Tiến Hoá
tiến hóa
Tiến Lộc
Tiến Lợi
Tiến Nông
tiền trạm
d. Bộ phận nhỏ được phái đến trước để chuẩn bị điều kiện sinh hoạt, làm việc cho bộ phận lớn đến sau. Đội tiền trạm. Làm nhiệm vụ tiền trạm. Đi tiền trạm (đi trước, làm tiền trạm).