Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dib
dibasic
dibber
dibble
dibit
dibranchiate
dibs
dicast
dice
dice-box
dicephalous
dicer
dicey
dichasium
dichgamous
dichgamy
dichlamydeous
dichloride
dichlorobenzene
dichogamous
dichogamy
dichotomic
dichotomise
dichotomization
dichotomize
dichotomous
dichotomy
dichroic
dichroism
dichromate
dib
/dæp/
danh từ
sự nảy lên (quả bóng)
nội động từ+ (dib)
câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)
nảy lên (quả bóng)
hụp nhẹ (chim)
ngoại động từ
làm nảy lên (quả bóng)
dib
(lý thuyết trò chơi) thẻ đánh bài, trò chơi đánh bài