Bàn phím:
Từ điển:
 
dib /dæp/

danh từ

  • sự nảy lên (quả bóng)

nội động từ+ (dib)

  • câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)
  • nảy lên (quả bóng)
  • hụp nhẹ (chim)

ngoại động từ

  • làm nảy lên (quả bóng)
dib
  • (lý thuyết trò chơi) thẻ đánh bài, trò chơi đánh bài