Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
châm biếm
Cham Chu
châm ngôn
chàm
Chàm
Chàm Châu Đốc
chàm đổ
chấm
chấm dứt
chấm phá
chậm
chạm
chậm chạp
chậm tiến
chạm trán
chân
chân
chân chỉ hạt trai
chan chứa
Chân Cường
chân dung
chân hề
chân hư
chân lý
Chân Mây
Chân Mộng
chân tài
chân tình
chân trời
chân tướng
châm biếm
đg. Chế giễu một cách hóm hỉnh nhằm phê phán. Giọng châm biếm chua cay. Tranh châm biếm.