Bàn phím:
Từ điển:
 
dial /'daiəl/

danh từ

  • đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial)
  • mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại)
    • compass dial: mặt la bàn
  • (từ lóng) mặt (người...)
  • la bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miner's dial)

động từ

  • đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số
  • quay số (điện thoại tự động)
dial
  • (Tech) mặt số, bộ phím số (d); quay số (đ)
dial
  • mặt (đồng hồ, la bàn, Ampe kế )
  • counter d. mặt số của máy đếm
  • normal d. mặt số chuẩn
  • standard d. (máy tính) thang tỷ lệ tiêu chuẩn