Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chải
chải chuốt
châm
châm biếm
Cham Chu
châm ngôn
chàm
Chàm
Chàm Châu Đốc
chàm đổ
chấm
chấm dứt
chấm phá
chậm
chạm
chậm chạp
chậm tiến
chạm trán
chân
chân
chân chỉ hạt trai
chan chứa
Chân Cường
chân dung
chân hề
chân hư
chân lý
Chân Mây
Chân Mộng
chân tài
chải
đg. Làm cho sạch, mượt, bằng lược hoặc bàn chải. Chải tóc. Chải sợi. Chải áo dạ. Chải sâu (chải cho hết sâu bám vào thân hoặc lá cây).