Bàn phím:
Từ điển:
 
diacritic /,daiə'kritik/

tính từ+ (diacritical)

  • (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ)
  • có khả năng phân biệt

danh từ

  • (ngôn ngữ học) dấu phụ