Bàn phím:
Từ điển:
 
louis

danh từ giống đực

  • (sử học) đồng lu y (tiền Pháp)
  • (nghĩa rộng, (đánh bài), (đánh cờ)) số tiền hai mươi frăng
    • Perdre cent louis au jeu: thua bạc hai nghìn frăng