Bàn phím:
Từ điển:
 
loufoque

tính từ (thông tục)

  • gàn dở, điên rồ
  • kỳ cục nực cười
    • Une histoire loufoque: một chuyện kỳ cục nực cười

danh từ

  • (thông tục) người gàn dở, người điên rồ