Bàn phím:
Từ điển:
 
louangeur

tính từ

  • (văn học) khen, ca ngợi, ca tụng
    • Paroles louangeuses: lời ca ngợi

danh từ giống đực

  • (từ cũ; nghĩa cũ) người hay khen, người hay ca ngợi

phản nghĩa

=Caustique, dénigreur, médisant, satirique.