Bàn phím:
Từ điển:
 
lot

danh từ giống đực

    • Diviser un terrain en plusieurs lots: chia một đám đất thành nhiều lô
    • Un lot de chaussures: một lô giày dép; một mớ giày dép
  • vé trúng
    • Le gros lot: vé trúng độc đắc
  • phận
    • C'est son lot: đó là phận của nó

phản nghĩa

=Totalité, tout.