Bàn phím:
Từ điển:
 
loque

danh từ giống cái

  • mảnh giẻ
  • quần áo rách
    • Vêtu de loques: mặc quần áo rách
  • (nghĩa bóng) kẻ thân tàn ma dại
  • bệnh ung trứng (ong)

đồng âm

=Loch, looch.